Có 1 kết quả:

神思恍惚 shén sī huǎng hū ㄕㄣˊ ㄙ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abstracted
(2) absent-minded
(3) in a trance

Bình luận 0