Có 1 kết quả:
神思恍惚 shén sī huǎng hū ㄕㄣˊ ㄙ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ
shén sī huǎng hū ㄕㄣˊ ㄙ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abstracted
(2) absent-minded
(3) in a trance
(2) absent-minded
(3) in a trance
Bình luận 0
shén sī huǎng hū ㄕㄣˊ ㄙ ㄏㄨㄤˇ ㄏㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0